location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP V22i G5 FHD Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
V22i G5 FHD Monitor
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6D8G9AA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196548760527 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3177
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Jun 2024 07:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP V22i G5 FHD Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC):
This short summary of the HP V22i G5 FHD Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP V22i G5 FHD Monitor, NTSC, 72 phần trăm, 488,4 mm, 180,5 mm, 378,2 mm, 3,1 kg

Long summary description HP V22i G5 FHD Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC):
This is an auto-generated long summary of HP V22i G5 FHD Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP V22i G5 FHD Monitor. Tiêu chuẩn gam màu: NTSC, Gam màu: 72 phần trăm. Chiều rộng (với giá đỡ): 488,4 mm, Chiều sâu (với giá đỡ): 180,5 mm, Chiều cao (với giá đỡ): 378,2 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 567 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 121 mm, Chiều cao của kiện hàng: 387 mm. Trọng lượng: 3,1 kg, Chiều cao: 294,3 mm, Chiều rộng: 488,4 mm

Màn hình
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
488,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
180,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
378,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
488,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
51,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
294,3 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
567 mm
Chiều sâu của kiện hàng
121 mm
Chiều cao của kiện hàng
387 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,85 kg
Các đặc điểm khác
Trọng lượng
3,1 kg
Chiều cao
294,3 mm
Chiều rộng
488,4 mm
Độ dày
51,2 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)