location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 50 tờ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng HP, Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 50 tờ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6MF93A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193808529696 show
Hạng mục:
Giấy photo được thiết kế đặc biệt để in ảnh. Sử dụng nó để in những bức ảnh tuyệt vời của bạn!
Giấy phôtô Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4579
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 May 2024 00:42:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 50 tờ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Công nghệ in: In phun
  • - 8.5x11"
  • - 180 g/m²
  • - Kiểu hoàn tất: Phủ bóng
  • - 50 tờ
Thêm>>>
Short summary description HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 50 tờ:
This short summary of the HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 50 tờ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 50 tờ, Phủ bóng, 180 g/m², In phun, 8.5x11", 50 tờ, 15 - 27 °C

Long summary description HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 50 tờ:
This is an auto-generated long summary of HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 50 tờ based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 50 tờ. Kiểu hoàn tất: Phủ bóng, Dung lượng đa phương tiện: 180 g/m², Công nghệ in: In phun. Số lượng mỗi gói: 1 pc(s), Chiều rộng của kiện hàng: 112,5 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 137,5 mm. Trọng lượng pa-lét: 343,31 g, Số lượng thùng các tông/pallet: 18 pc(s), Số lượng lớp/pallet: 3 pc(s). Nước xuất xứ: Tiếng Đức

Tính năng
Công nghệ in
In phun
Kích thước giấy (hệ đo lường Anh)
8.5x11"
Kiểu hoàn tất *
Phủ bóng
Dung lượng đa phương tiện *
180 g/m²
Số tờ mỗi gói
50 tờ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
112,5 mm
Chiều sâu của kiện hàng
137,5 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
670 g
Chi tiết kỹ thuật
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh)
17,3 kg (38.2 lbs)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
150 pc(s)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
343,31 g
Số lượng thùng các tông/pallet
18 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
450 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
17,32 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
25 pc(s)
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ
Tiếng Đức
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)