location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng HP, Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CH016A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884962366219 show
Hạng mục:
Giấy để sử dụng với mực in phun, thường với một lớp phủ đặc biệt làm cho mực khô nhanh hơn và/hoặc tồn tại lâu hơn mà không phai.
Giấy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 29186
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Mar 2024 00:53:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Long product name HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ :
The short editorial description of HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ

HP Inkjet Matte Brochure Paper 180 gsm-150 sht/Letter/8.5 x 11 in
Thêm>>>
Short summary description HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ:
This short summary of the HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ, In phun, Letter (215,9x279,4 mm), Kiểu matt, không bóng, 150 tờ, 180 g/m², Màu trắng

Long summary description HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ:
This is an auto-generated long summary of HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng , Nhám mờ, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ. Cách dùng: In phun, Kích thước giấy: Letter (215,9x279,4 mm), Kiểu hoàn tất: Kiểu matt, không bóng. Chiều rộng: 251,4 mm, Độ dày: 279,4 mm, Chiều cao: 33,5 mm. Trọng lượng pa-lét: 722,59 g, Số lượng thùng các tông/pallet: 80 pc(s), Số lượng lớp/pallet: 5 pc(s). Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 400 pc(s), Số lượng mỗi gói: 1 pc(s). Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 1016 x 1219,2 x 1212,6 mm, Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng: 1 pc(s)

Tính năng
Cách dùng *
In phun
Kích thước giấy *
Letter (215,9x279,4 mm)
Kiểu hoàn tất *
Kiểu matt, không bóng
Số tờ mỗi gói *
150 tờ
Giấy màu *
No
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Dung lượng đa phương tiện *
180 g/m²
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 75 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
251,4 mm
Độ dày
279,4 mm
Chiều cao
33,5 mm
Chiều rộng của kiện hàng
251,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng
279,4 mm
Chiều cao của kiện hàng
33,5 mm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng thùng hàng
1,65 kg
Chi tiết kỹ thuật
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh)
8,64 kg (19.1 lbs)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
16 pc(s)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
722,59 g
Số lượng thùng các tông/pallet
80 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
8,64 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
5 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
400 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1016 x 1219,2 x 1212,6 mm
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Độ sáng của giấy
103
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
United States 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)