location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Deskjet 1000 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Deskjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Deskjet 1000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CH340A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0885631076118 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14363
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 02 Aug 2013
Product end of life date
Bullet Points HP Deskjet 1000 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 16 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Deskjet 1000 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP Deskjet 1000 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Deskjet 1000, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 2, A4, 1000 số trang/tháng, 16 ppm

Long summary description HP Deskjet 1000 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP Deskjet 1000 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Deskjet 1000. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 1000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm

Tính năng
In hai mặt *
No
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
In
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
In không bo khung
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
60 tờ
Tổng công suất đầu ra *
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7"
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
In trực tiếp
No
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Hiệu suất
Công suất âm thanh phát thải
6,4
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
10 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,3 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,1 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows OS Mac OS
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II/Celeron, 233 MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
300 MB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Internet Explorer 6.0
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
PowerPC G4, G5/Intel Core 300MB HDD 256MB RAM
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
421 mm
Độ dày
380 mm
Chiều cao
266 mm
Trọng lượng
2 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.0051 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
420,9 x 380 x 266,7 mm (16.6 x 15 x 10.5")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
2 kg (4.4 lbs)
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
7,26 kg (16 lbs)