location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP OfficeJet 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CZ992A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889894442543 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 546737
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Jun 2024 07:31:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 10 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - HP ePrint
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Bluetooth
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 700 MHz
  • - 2,96 kg
Long product name HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang :
The short editorial description of HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang

HP OfficeJet 250 Mobile All-in-One Printer
Thêm>>>
HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang:
The official marketing text of HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang as supplied by the manufacturer

On-the-go printing with HP ePrint
Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint.
Unleash your printing
Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.

Short summary description HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang:
This short summary of the HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

Long summary description HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet Máy in 250 Mobile All-in-One, In, sao chép, quét, ADF 10 trang. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 7 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
19 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
10 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
7 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
13 giây
In không bo khung
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
18 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
15,5 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Phần mềm
Tốc độ quét (màu)
3,6 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
9 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, JPG, PNG, TIF, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 300 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
2
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Thái Lan
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
10 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
209.9 x 349.6 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
L, 2L
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
13x18
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
102 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Bluetooth
Yes
Công nghệ in lưu động
HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
700 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
5,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Kích thước màn hình
6,73 cm (2.65")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,4 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,81 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,14 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP ePrint
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Cung cấp Phần mềm HP
HP Dropbox, HP Google Drive, Microsoft DotNet
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows Vista, Windows 8, Windows 8.1, Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux, ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Australia/New Zealand (RCM), Canada (ICES), China (CCC), Japan (VCCI registered), Korea (KC certified), Taiwan (BSMI certified)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
380,2 mm
Độ dày
198,3 mm
Chiều cao
91,3 mm
Trọng lượng
2,96 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
517 mm
Chiều sâu của kiện hàng
132 mm
Chiều cao của kiện hàng
242 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
200 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
120 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Dropbox, HP Google Drive, Microsoft DotNet
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
665 g
Số lượng lớp/pallet
9 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
135 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
15 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1220 x 1015 x 2305 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel Pentium II, Celeron or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Apple OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks; 1 GB HD; Internet required; USB. Linux
PicBridge
No
Số lượng đầu in
2
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Danmark 5 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United States 3 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Australia 4 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)