location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
D7P73A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 40419
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Jun 2024 00:02:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 46 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 175000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 4 Tổng công suất đầu vào: 4100 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1536 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt:
This short summary of the HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A3, 46 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 175000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 46 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
46 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
46 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11 giây
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
175000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
4000 - 25000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Nhật Bản
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
4
Tổng công suất đầu vào *
4100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
4100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
320 x 457 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy rời, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng lưu trữ bên trong
320 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
7,1 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Chứng nhận
CISPR 22:2008/EN 55022:2010 (Class A); EN 61000-3-2: 2006+A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3: 2008; EN 55024:2010; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A(USA); ICES-003, Issue 5 (Canada); EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
1100 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
60 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
5,345 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux, Android, Novell
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
704 mm
Độ dày
635 mm
Chiều cao
1063 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
856 x 790 x 1352 mm
Trọng lượng
124,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
856 mm
Chiều sâu của kiện hàng
790 mm
Chiều cao của kiện hàng
1352 mm
Trọng lượng thùng hàng
142,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP PCL 6 Discrete Printer Driver; Mac SW Link to Web (Mac Installer); Windows Installer
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
142,9 g
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 8, Windows 7 (SP1 or higher), Windows Vista, Windows XP (SP2 or higher), Windows Server 2003 (SP1 or higher), Windows Server 2008; Windows Server 2008 R2 (64 bit); Windows Server 2012 (64-bit); 200 MB available hard disk space; CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; Dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0), or network connection; Operating system compatible hardware system requirements see micr
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
10 - 80 phần trăm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
856 x 789,9 x 1352 mm (33.7 x 31.1 x 53.2")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
142,6 kg (314.3 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
40 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
24 dB
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)