location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteBook Folio 1040 G1 Intel® Core™ i5 i5-4200U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteBook Folio
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
1040
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1040 G1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
J8Q75ESR
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 141575
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Feb 2023 14:13:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP EliteBook Folio 1040 G1 Intel® Core™ i5 i5-4200U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Bạc
  • - Intel® Core™ i5 i5-4200U 1,6 GHz
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels SVA Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 8 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 4400
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0 4G
  • - Lithium Polymer (LiPo) 42 Wh 45 W
  • - Windows 7 Professional 32-bit
Thêm>>>
Short summary description HP EliteBook Folio 1040 G1 Intel® Core™ i5 i5-4200U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc:
This short summary of the HP EliteBook Folio 1040 G1 Intel® Core™ i5 i5-4200U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteBook Folio 1040 G1, Intel® Core™ i5, 1,6 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description HP EliteBook Folio 1040 G1 Intel® Core™ i5 i5-4200U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP EliteBook Folio 1040 G1 Intel® Core™ i5 i5-4200U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteBook Folio 1040 G1. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-4200U, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
SVA
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-4200U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-4200 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Loại bus
DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4400
Bộ nhớ card màn hình on-board
1,7 GB
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12
ID card đồ họa on-board
0xA16
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
DTS Studio Sound
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Tiêu chuẩn 3G
HSPA+
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng di động *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Đã cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Tổng số đầu nối SATA
4
Số lượng cổng kết nối SATA III
4
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® QM87
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím nổi
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
32-bit
Khôi phục hệ điều hành
Windows 8.1 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0
Mã của bộ xử lý
SR170
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel ME Firmware
9.5
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
75459
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
42 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Tự động cảm biến năng lượng
Yes
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-15 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3050 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 4570 m
Sốc vận hành
40 G
Sốc khi không vận hành
240 G
Độ rung khi vận hành
1,043 G
Độ rung khi không vận hành
3,5 G
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
338 mm
Độ dày
233,5 mm
Chiều cao
15,9 mm
Trọng lượng *
1,49 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Loại đĩa được hỗ trợ
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
8 GB
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)