location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M274n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
M6D61A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889296882190 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 159681
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Apr 2023 18:30:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 18 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
  • - 17,5 kg
Long product name HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm :
The short editorial description of HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm

HP Color LaserJet Pro MFP M274n
Thêm>>>
HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm:
The official marketing text of HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm as supplied by the manufacturer

Color touchscreen (printer)
Manage jobs directly at the MFP, using the HP color touchscreen.
Only the power you need
Help save energy with HP Auto-On/Auto-Off Technology.
Ethernet (printer)
Add this device to your office Ethernet network to share with your workgroup.
Automatic document feeder
Allows multiple pages to be copied or scanned at one time

Designed to conserve
This efficient printer is designed for exceptionally low energy consumption

Short summary description HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm:
This short summary of the HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M274n, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M274n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M274n. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
11 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
13 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
18 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
18 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Tập tin, USB
Tốc độ quét (màu)
14 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
21 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNS, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, URF
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
215 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
SNMP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
BootP, DHCP, AutoIP, Manual
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
19,3 cm (7.6")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
365 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
365 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
10,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,97 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Debian 5.0, Debian 5.0.1, Debian 5.0.2, Debian 5.0.3, Fedora 10, Fedora 11, Fedora 12, Fedora 13, Fedora 14, Fedora 15, Fedora 18, Fedora 9, Ubuntu 10.04, Ubuntu 10.10, Ubuntu 11.04, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, Ubuntu 13.04, Ubuntu 13.10, Ubuntu 14.04, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.04.1, Ubuntu 8.04.2, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012 R2 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, Windows 10 IoT Core, Windows Phone
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
420 mm
Độ dày
384 mm
Chiều cao
322 mm
Trọng lượng
17,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
498 mm
Chiều sâu của kiện hàng
398 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
20,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Installer/Uninstaller, HP PCL 6 print driver, DXP (Device Experience), User Guide, HP Device Toolbox, HP Product Improvement Study, HP Scan, HP TWAIN & WIA Scan Drivers, Scan to email setup Wizard, Scan to folder setup Wizard, HP Update, Product Registration Assist, HP Web Services Assist, NET 3.5 SP1
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Quản lý máy in
Printer Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin Software; HP Proxy Agent Software; HP Imaging and Printing Security Center; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
HP Color LaserJet Pro M277n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm HP Color LaserJet Pro M277n La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm
(show image)
B3Q10A M277n 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
HP LaserJet Pro 200 M276nw La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm Wi-Fi HP LaserJet Pro 200 M276nw La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm Wi-Fi
(show image)
CF145A Pro 200 M276nw 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
HP LaserJet TopShot Pro M275 La de A4 600 x 600 DPI 16 ppm Wi-Fi HP LaserJet TopShot Pro M275 La de A4 600 x 600 DPI 16 ppm Wi-Fi
(show image)
CF040A TopShot Pro M275 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)