location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet CM6040f La de A3 1200 x 600 DPI 40 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CM6040f
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3939A
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 325512
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Apr 2015
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet CM6040f La de A3 1200 x 600 DPI 40 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 40 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB 835 MHz
  • - 143,8 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet CM6040f La de A3 1200 x 600 DPI 40 ppm:
This short summary of the HP LaserJet CM6040f La de A3 1200 x 600 DPI 40 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet CM6040f, La de, In màu, 1200 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A3

Long summary description HP LaserJet CM6040f La de A3 1200 x 600 DPI 40 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet CM6040f La de A3 1200 x 600 DPI 40 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet CM6040f. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
40 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
40 cpm
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, E-mail Server
Tốc độ quét (màu đen)
40 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
40
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
13 giây/trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
17000
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
5
Tổng công suất đầu vào *
2000 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7"
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, EAP, EAP-TLS, HTTPS, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Apple Bonjour, HTTP, FTP, Port 9100, LPD, IPP, Secure-IPP, WS Discovery, IPSec, Auto-IP, SLP, TFTP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Apple Bonjour, HTTP, FTP, Port 9100, LPD, IPP, Secure-IPP, WS Discovery, IPSec, DHCPv6, MLDv1, ICMPv6
Các giao thức quản lý
SNMPv1/v2c/v3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Tốc độ vi xử lý
835 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM USB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
881 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
208 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
230 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,72 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Bộ xử lý tối thiểu
333 MHz
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
35 - 85 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3100 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
143,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
158,7 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
704 x 673 x 1216 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.8B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
56,8 dB
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
80MB HDD
Định dạng tệp quét
HTM, JPG, PDF, RTF, TIFF, TXT, XML
Độ an toàn
IEC, UL/cUL, EN, GB4943-2001
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Windows Vista Windows XP Home Windows XP Professional Windows Server 2003 Windows 2000 Mac OS X v10.2.8, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6 Linux
Bộ cảm biến giấy tự động
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
11,5 giây
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
11.064 kWh/Week
Quét ADF hai mặt
Yes
Đa chức năng
Bản sao, Bộ phát kỹ thuật số, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Tương thích điện từ
CISPR, EN, FCC, ICES-003, NOM
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)