location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP RP9 G1 Retail System Model 9015 i5-6500 3,2 GHz All-in-One 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RP9 G1 Retail System Model 9015
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
V8L75EA#ABB
Hạng mục:
Thiết bị bán hàng quẹt thẻ
Thiết bị bán hàng quẹt thẻ Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89105
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:29:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP RP9 G1 Retail System Model 9015 i5-6500 3,2 GHz All-in-One 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - All-in-One 39,6 cm (15.6") Bạc
  • - Màn hình cảm ứng
  • - Intel® Core™ i5 3,2 GHz 6 MB
  • - DDR4-SDRAM 4 GB
  • - HDD 500 GB
  • - Gắn kèm (các) loa
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description HP RP9 G1 Retail System Model 9015 i5-6500 3,2 GHz All-in-One 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Bạc:
This short summary of the HP RP9 G1 Retail System Model 9015 i5-6500 3,2 GHz All-in-One 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP RP9 G1 Retail System Model 9015, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, Hệ thống điện dung chiếu, 16:9, Intel® Core™ i5, i5-6500

Long summary description HP RP9 G1 Retail System Model 9015 i5-6500 3,2 GHz All-in-One 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP RP9 G1 Retail System Model 9015 i5-6500 3,2 GHz All-in-One 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP RP9 G1 Retail System Model 9015. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Công nghệ màn hình cảm ứng: Hệ thống điện dung chiếu. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-6500, Thế hệ bộ xử lý: 6th gen Intel® Core™ i5. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Dung lượng ổ đĩa cứng: 500 GB. Hãng sản xuất bộ điều hợp đồ họa: Intel, Card màn hình: HD Graphics 530

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Công nghệ màn hình cảm ứng
Hệ thống điện dung chiếu
Tỉ lệ màn hình
16:9
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-6500
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý
3,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Chipset bo mạch chủ
Intel® Q170
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
32 GB
Số lượng khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Hãng sản xuất bộ điều hợp đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics 530
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Yes
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Hệ thống âm thanh
Conexant CX5001
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000 Mbit/s
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
2
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Đường dây vào
Yes
Đường dây ra
Yes
Cổng RS-232
2
Thiết kế
Loại khung
All-in-One
Màu sắc sản phẩm
Bạc
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Phần mềm cài đặt trước
Windows 7 Professional
Điện
Tiêu thụ năng lượng
230 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
395,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
222,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
395,6 mm
Trọng lượng
4,4 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG