location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo USB-C Travel Gen2 USB 2.0 Type-C

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
USB-C Travel Gen2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GX91A34575
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195235802021 show
Hạng mục:
Nền để cài đặt một máy tính di động. Trạm dừng điển hình chứa các khe cho các thẻ mở rộng, các khoang cho thiết bị lưu trữ, và các ổ nối Nhập/Xuất cho các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình. Một khi được lắp vào trạm nối, máy tính di động sẽ trở thành một máy tính kiểu mẫu để bàn. Quan trọng nhất là cùng một dữ liệu có thể được truy cập ở cả hai chế độ vì nó tồn tại ở các ổ đĩa của máy tính di động. Ý tưởng trạm nối là để bạn đồng thời có thể tận hưởng các khả năng mở rộng của các máy tính mẫu màn hình nền với khả năng di chuyển của các máy tính xách tay. Hơn nữa, trạm nối cho phép bạn sử dụng một bàn phím kích cỡ toàn phần và màn hình khi bạn không di chuyển.
Trạm nối Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57198
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jul 2024 16:58:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo USB-C Travel Gen2 USB 2.0 Type-C
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Giao diện chủ: USB 2.0 Type-C
  • - USB Power Delivery
  • - 10,100,1000 Mbit/s
Thêm>>>
Short summary description Lenovo USB-C Travel Gen2 USB 2.0 Type-C:
This short summary of the Lenovo USB-C Travel Gen2 USB 2.0 Type-C data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo USB-C Travel Gen2, USB 2.0 Type-C, 10,100,1000 Mbit/s, IEEE 802.1ad, IEEE 802.3, HDMI, RJ-45, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A, VGA, 3 A, USB

Long summary description Lenovo USB-C Travel Gen2 USB 2.0 Type-C:
This is an auto-generated long summary of Lenovo USB-C Travel Gen2 USB 2.0 Type-C based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo USB-C Travel Gen2. Giao diện chủ: USB 2.0 Type-C. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1ad, IEEE 802.3. Giao tiếp thiết bị đấu nối: HDMI, RJ-45, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A, VGA. Điện đầu vào: 3 A, Loại nguồn cấp điện: USB, Điện áp đầu ra: 5 V. Chiều rộng: 73 mm, Độ dày: 58 mm, Chiều cao: 16,5 mm

Cổng giao tiếp
Giao diện chủ *
USB 2.0 Type-C
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
USB Power Delivery
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
hệ thống mạng
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.1ad, IEEE 802.3
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Giao tiếp thiết bị đấu nối
HDMI, RJ-45, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A, VGA
Điện
Điện đầu vào
3 A
Loại nguồn cấp điện
USB
Điện áp đầu ra
5 V
Điện đầu ra
3 A
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
73 mm
Độ dày
58 mm
Chiều cao
16,5 mm
Trọng lượng
41 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
174 mm
Chiều sâu của kiện hàng
91 mm
Chiều cao của kiện hàng
25 mm
Trọng lượng thùng hàng
41 g
Các đặc điểm khác
Nhiệt độ vận hành tối đa
40 °C
Quốc gia Distributor
United Kingdom 5 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)