location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark B2865dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B2865dw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50G0900
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 40856
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Sep 2023 13:37:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark B2865dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 65 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 550 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 1000 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark B2865dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Lexmark B2865dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark B2865dw, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 65 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Lexmark B2865dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Lexmark B2865dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark B2865dw. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 65 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
65 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
39 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,2 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,24 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 75000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
HTML Direct Image Space, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PPDS, PostScript 3, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
550 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
2550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Legal, Thư, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 203 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, IPSec, LEAP, MD5, MSCHAPv2, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, TTLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
4608 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1000 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
58 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
14 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Màn hình cảm ứng
No
Chứng nhận
ICES-003 Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, US FDA, UL 60950-1, FCC Class A, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, NOM, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CE DoC (EN 62301 Class A, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class A, EuP, EN 55024, UL), EFTA (CE), KCC, CCC, CECP, CEL, C-tick DoC, UL-AR, KC mark, UL GS mark, EC 1275, MET-I, ISO 532B, ECMA-370, TED, GOST-R, SII, TER
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
800 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
34 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
2,8 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows RT, Windows RT 8.1, Windows Vista, Windows Vista x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Debian 7.0, Debian 8.0, Fedora 23, Fedora 24, Red Hat Enterprise Linux WS 6.0, Red Hat Enterprise Linux WS 7.0, Ubuntu 16.04, openSUSE 13.2
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
SUSE Linux Enterprise Server 10, SUSE Linux Enterprise Server 11, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell Distributed Print Services (NDPS), Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
428 mm
Độ dày
510,5 mm
Chiều cao
444,5 mm
Trọng lượng
25,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
551,2 mm
Chiều sâu của kiện hàng
650,2 mm
Chiều cao của kiện hàng
563,9 mm
Trọng lượng thùng hàng
29,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
11000 trang
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)