location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 43LH615V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
43LH615V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
43LH615V
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8808992147718
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88557
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:51:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 43LH615V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 109,2 cm (43") LED LED nền
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - PMI (Picture Mastering Index) 900
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 35 W
Thêm>>>
Short summary description LG 43LH615V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This short summary of the LG 43LH615V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 43LH615V, 109,2 cm (43"), 1920 x 1080 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Bạc

Long summary description LG 43LH615V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This is an auto-generated long summary of LG 43LH615V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 43LH615V. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: LED nền. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMI (Picture Mastering Index) 900, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
LED nền
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
PMI (Picture Mastering Index) 900
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
108 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Phiên bản hệ điều hành
3,0
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Duyệt qua
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
H.265, HEVC
Hỗ trợ HDR *
No
Nâng độ phân giải 4K
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
2
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
974 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
199 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
620 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
974 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
79,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
571 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,45 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1060 mm
Chiều sâu của kiện hàng
152 mm
Chiều cao của kiện hàng
660 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,7 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Đi kèm kính 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
51 kWh
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 85 phần trăm
Bàn phím điều khiển
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG 43LH630V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại LG 43LH630V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại
(show image)
43LH630V 43LH630V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG 43LH570V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen LG 43LH570V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
43LH570V 43LH570V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG 43LH510V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen LG 43LH510V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen
(show image)
43LH510V 43LH510V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG 43LH604V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen LG 43LH604V tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
43LH604V 43LH604V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)