location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG OLED77W7V tivi 195,6 cm (77") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
OLED77W7V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
OLED77W7V show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087256840 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 93908
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:53:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG OLED77W7V tivi 195,6 cm (77") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 195,6 cm (77") OLED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth Giao thức Miracast
  • - Hỗ trợ HDR
  • - 280 W
Thêm>>>
Short summary description LG OLED77W7V tivi 195,6 cm (77") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the LG OLED77W7V tivi 195,6 cm (77") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG OLED77W7V, 195,6 cm (77"), 3840 x 2160 pixels, OLED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG OLED77W7V tivi 195,6 cm (77") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG OLED77W7V tivi 195,6 cm (77") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG OLED77W7V. Kích thước màn hình: 195,6 cm (77"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: OLED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
195,6 cm (77")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
OLED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
195 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất
65 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Phiên bản hệ điều hành
3,5
Ứng dụng xem video
Netflix
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
60 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Năng lượng loa siêu trầm RMS
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Digital 5.1 Surround Sound
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Hybrid Log-Gamma (HLG)
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3, DTS, EAC3, HE-AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X
Các định dạng video
VP9
Hỗ trợ HDR *
Yes
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232C
1
Số lượng cổng RF
3
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
280 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1721 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
59,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
989 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
12,3 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1923 mm
Chiều sâu của kiện hàng
285 mm
Chiều cao của kiện hàng
1131 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,7 kg
Nội dung đóng gói
Bộ gắn khung
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
Magic
Các đặc điểm khác
Hybrid Log Gamma (HLG)
Yes
Auto Depth Enhancer
Yes
Bao gồm pin
Yes
Bộ điều chỉnh kép
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
388 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Kho ứng dụng
LG Content Store
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)