location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Pro AP16 Flex-011XEU Intel® Celeron® J1900 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pro
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
16"
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AP16 Flex-011XEU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9S6-A62213-011
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4719072396565
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘MSI’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30824
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:57:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Pro AP16 Flex-011XEU Intel® Celeron® J1900 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 40 W
  • - Intel® Celeron® J1900 2 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 39,6 cm (15.6") 1366 x 768
  • - 2 GB DDR3L-SDRAM
  • - 32 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics
  • - 1 MP
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
Thêm>>>
Short summary description MSI Pro AP16 Flex-011XEU Intel® Celeron® J1900 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Màu đen:
This short summary of the MSI Pro AP16 Flex-011XEU Intel® Celeron® J1900 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Pro AP16 Flex-011XEU, 39,6 cm (15.6"), Màn hình cảm ứng, Intel® Celeron®, 2 GB, 32 GB, Màu đen

Long summary description MSI Pro AP16 Flex-011XEU Intel® Celeron® J1900 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Màu đen:
This is an auto-generated long summary of MSI Pro AP16 Flex-011XEU Intel® Celeron® J1900 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Pro AP16 Flex-011XEU. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 32 GB, Phương tiện lưu trữ: Flash. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Máy ảnh đi kèm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Độ nét cao toàn phần
No
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
J1900
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,42 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Công suất thoát nhiệt TDP
10 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Chia bậc
B3
Tên mã bộ vi xử lý
Bay Trail
Dòng vi xử lý
Intel Celeron Processor J1000 series for Desktop
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Cấu hình PCI Express
1x4
Mã của bộ xử lý
SR1SC
Tjunction
105 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333 MHz
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
32 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
688 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
854 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
2
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
4 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
1 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Khe cắm PCI Express nhỏ
2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Thiết kế
Có thể treo tường
Yes
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 X 27 mm
Physical Address Extension (PAE)
36 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Graphics & IMC lithography
22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
0,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
78867
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
40 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
381,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
264 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
25 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2 kg
Trọng lượng thùng hàng
3,3 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
UL/CB EMC:CE/FCC/C-TICK/VCCI/BSMI
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-x
Màn hình có thể tháo rời
No