location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PD7042 17,8 cm (7") 480 x 234 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PD7042
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PD7042/05
Hạng mục:
DVD/Blu-Ray players that can are lightweight and portable. Some have an integral screen, others need to be attached to an external monitor.
Đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 58421
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:40:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips PD7042 17,8 cm (7") 480 x 234 pixels:
This short summary of the Philips PD7042 17,8 cm (7") 480 x 234 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PD7042, CD audio, SVCD, VCD, CD, CD-R, CD-RW, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW, NTSC, PAL, Tua đi, Đảo ngược nhanh, Lặp lại, Shuffle, 17,8 cm (7"), 480 x 234 pixels

Long summary description Philips PD7042 17,8 cm (7") 480 x 234 pixels:
This is an auto-generated long summary of Philips PD7042 17,8 cm (7") 480 x 234 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PD7042. Các định dạng chơi lại đĩa: CD audio, SVCD, VCD, Loại đĩa được hỗ trợ: CD, CD-R, CD-RW, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW, Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, PAL. Kích thước màn hình: 17,8 cm (7"), Độ phân giải màn hình: 480 x 234 pixels, Màn hình hiển thị: LCD. Tốc độ bit MP3: 32 - 320 Kbit/s. Kết nối tai nghe: 3.5 mm. Công suất loa: 0,25 W

Tính năng
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Các định dạng chơi lại đĩa *
CD audio, SVCD, VCD
Loại đĩa được hỗ trợ *
CD, CD-R, CD-RW, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Chế độ phát lại
Tua đi, Đảo ngược nhanh, Lặp lại, Shuffle
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Màn hình
Kích thước màn hình *
17,8 cm (7")
Độ phân giải màn hình *
480 x 234 pixels
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
18 cm
Tỉ lệ màn hình
16:9
Màn hình phụ
Yes
Âm thanh
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe *
2
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Đầu ra AV
Yes
Đầu vào AV
Yes
Loa
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất loa
0,25 W
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video *
DIVX, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Ổ đĩa cứng tích hợp
No
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều, Pin
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện
Tuổi thọ pin (tối đa)
2 h
Điện áp AC đầu vào
110-240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
200 mm
Độ dày
77 mm
Chiều cao
155 mm
Trọng lượng
1,27 kg
Chi tiết kỹ thuật
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
3 pc(s)
Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton
7,93 kg
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
8,148 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
6,381 kg
Trọng lượng thực đóng gói
2,127 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,449 kg
Số lượng hộp các tông bên ngoài
3 pc(s)
Chống sốc
Yes
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
1,767 kg
Túi nhỏ
Yes
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
2,58 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
AV
Kèm adapter AC
Yes
Bộ cho ôtô
Yes
Kèm tai nghe
Yes
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
362 x 90 x 350 mm
Khối lượng gói
2,576 kg