location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony DCR-SR21ES máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 0,8 MP CCD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCR-SR21ES
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCR-SR21ES show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 139410
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Mar 2021 11:48:45
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony DCR-SR21ES máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 0,8 MP CCD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 0,8 MP CCD 25,4 / 3 mm (1 / 3") Bạc
  • - Zoom quang: 57x Zoom số: 1800x
  • - Dung lượng lưu trữ bên trong: 80 GB HDD, Thẻ nhớ flash
  • - LCD Màn hình tích hợp 6,86 cm (2.7")
  • - 720 x 576 pixels
  • - Dolby Digital 2.0 Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - Giắc cắm đầu vào DC
  • - Lithium 61 h
Thêm>>>
Short summary description Sony DCR-SR21ES máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 0,8 MP CCD Bạc:
This short summary of the Sony DCR-SR21ES máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 0,8 MP CCD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony DCR-SR21ES, 0,8 MP, CCD, 25,4 / 3 mm (1 / 3"), 80 GB, 6,86 cm (2.7"), LCD

Long summary description Sony DCR-SR21ES máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 0,8 MP CCD Bạc:
This is an auto-generated long summary of Sony DCR-SR21ES máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 0,8 MP CCD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony DCR-SR21ES. Tổng số megapixel: 0,8 MP, Loại cảm biến: CCD, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 3 mm (1 / 3"). Zoom quang: 57x, Zoom số: 1800x, Tiêu cự: 1.8 - 102.6 mm. Dung lượng lưu trữ bên trong: 80 GB, Loại máy quay video: HDD, Thẻ nhớ flash, Thẻ nhớ tương thích: MS PRO Duo, MS PRO Duo HS, MS PRO Duo Mark 2, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC. Điều chỉnh lấy nét: Thủ công. Chế độ chụp cảnh: Bãi biển, Ánh sáng nến, Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp...

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
0,8 MP
Loại cảm biến *
CCD
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 3 mm (1 / 3")
Megapixel hữu dung (ảnh)
0,56 MP
Megapixel hữu dụng (phim)
0,49 MP
Hệ thống ống kính
Ống kính có thể thay đổi cho nhau
No
Tiêu cự
1.8 - 102.6 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
39 - 2223 mm
Zoom quang *
57x
Zoom số *
1800x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Electronic Image Stabilization (EIS)
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
80 GB
Loại máy quay video *
HDD, Thẻ nhớ flash
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS PRO Duo HS, MS PRO Duo Mark 2, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Thủ công
Nhận dạng gương mặt
Yes
Phơi sáng
Chế độ chụp cảnh
Bãi biển, Ánh sáng nến, Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Thể thao, Đèn chiếu, Sunrise, Sunset
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô
Cân bằng trắng ngoài trời
Yes
Cân bằng trắng trong nhà
Yes
Cân bằng trắng bằng một nút bấm
Yes
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
No
Ánh sáng tích hợp
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/3 - 1/3500 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh *
Không có
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Rọi sáng tối thiểu
3 lx
Chống ngược sáng
Yes
Hỗ trợ 3D *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Phim
Độ phân giải video tối đa *
720 x 576 pixels
Hỗ trợ định dạng video
MPEG2
Độ phân giải video ở tốc độ truyền bit tối đa
9 Mbit/s
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
640 x 480 pixels
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 2.0
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra video phức hợp
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
HDMI *
No
S-Video ra
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium
Tuổi thọ pin (tối đa) *
61 h
Loại pin
NP-FV30
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
59 mm
Độ dày
124 mm
Chiều cao
65 mm
Trọng lượng *
270 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
AV, USB
Bao gồm pin
Yes