location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Cyber-shot DSC-TX20 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu hồng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cyber-shot
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
TX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-TX20
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-TX20P show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 115824
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Feb 2022 19:32:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Cyber-shot DSC-TX20 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu hồng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu hồng
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 4x Zoom số: 8x
  • - TTL Nhận diện nụ cười
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 125 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 4 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm HDMI
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 3,6 V
Thêm>>>
Short summary description Sony Cyber-shot DSC-TX20 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu hồng:
This short summary of the Sony Cyber-shot DSC-TX20 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu hồng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Cyber-shot DSC-TX20, 16,2 MP, 4608 x 3456 pixels, CMOS, 4x, Full HD, Màu hồng

Long summary description Sony Cyber-shot DSC-TX20 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu hồng:
This is an auto-generated long summary of Sony Cyber-shot DSC-TX20 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu hồng based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Cyber-shot DSC-TX20. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 16,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4608 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 4x, Zoom số: 8x, Tiêu cự: 4.43 - 17.7 mm. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Trọng lượng: 118 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
16,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
640 x 480,1920 x 1080,2592 x 1944,3648 x 2736,4608 x 2592,4608 x 3456
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:9
Tổng số megapixel
16,8 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
4x
Zoom số *
8x
Tiêu cự
4.43 - 17.7 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
25 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
140 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
4,6
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
57x
Zoom phối hợp
32x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động điểm
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng căn nét
0.08 - ∞/0.5 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
0.5 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.01 - ∞
Nhận diện nụ cười
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
125
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
3200
Độ nhạy ISO
125, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/1600 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
4 giây
Khoảng cách màn trập máy ảnh
1 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,08 - 3,7 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 2,7 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Bộ lọc gió
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Màn hình phụ
No
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt, Dưới nước
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Cận cảnh (macro), Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Panorama, Tuyết, Dưới nước, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Xe ôtô, Điện ảnh, Chương trình
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Màu da
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Nhiều chế độ burst
Yes
Thời gian khởi động
1000 ms
Zoom phát lại
8x
Hỗ trợ 3D
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Bulgaria, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, SCR, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod *
Yes
Lịch
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu hồng
Không thấm nước
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
3,6 V
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
250 ảnh chụp
Dung lượng pin
630 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,08 h
Loại pin
NP-BN
Số lượng pin sạc/lần
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
95,9 mm
Độ dày
17,9 mm
Chiều cao
56,2 mm
Trọng lượng
118 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
133 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Độ phân giải cảm biến hiệu lực
16200000 pixels
Giao diện
USB 2.0
Biên độ mở
3,5 - 4,6
Hệ thống ống kính
Vario-Tessar
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1 - 1/6000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
25 - 140 mm
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
Chống sốc
Yes
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều, Pin, USB
Công tắc bật/tắt
Yes
Toàn cảnh
Yes
Xoay vòng
Yes