location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Cyber-shot DSC-QX10 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu hồng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cyber-shot
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
QX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-QX10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSCQX10P
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524988215
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 86363
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Cyber-shot DSC-QX10 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu hồng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS Màu hồng
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 10x
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 4 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1440 x 1080 pixels Full HD
  • - Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Sony Cyber-shot DSC-QX10 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu hồng:
This short summary of the Sony Cyber-shot DSC-QX10 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu hồng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Cyber-shot DSC-QX10, 18,2 MP, 4896 x 3672 pixels, CMOS, 10x, Full HD, Màu hồng

Long summary description Sony Cyber-shot DSC-QX10 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu hồng:
This is an auto-generated long summary of Sony Cyber-shot DSC-QX10 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu hồng based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Cyber-shot DSC-QX10. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 18,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4896 x 3672 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Zoom quang: 10x, Tiêu cự: 4.45 - 44.5 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1440 x 1080 pixels. Trọng lượng: 90 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
18,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4896 x 3672 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
4896 x 3672, 2592 x 1944, 4896 x 2752, 1920 x 1080
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:9
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
EXIF, JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
10x
Tiêu cự
4.45 - 44.5 mm
Độ mở tối thiểu
3,3
Độ mở tối đa
5,9
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Single Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
1.5 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.05 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
12800
Độ nhạy ISO
100, 12800
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
Toàn khung hình (Đa mẫu)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/1600 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
4 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1440 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Phim
Độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps
Hỗ trợ định dạng video
MP4
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MS Micro (M2)
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Chế độ chụp *
Xe ôtô, Điện ảnh, Chương trình
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu hồng
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
220 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
1,8 h
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
62,4 mm
Độ dày
33,3 mm
Chiều cao
61,8 mm
Trọng lượng
90 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
105 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Micro-USB
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Source Review comments Score
skyit.vn
Updated:
2016-11-26 18:24:32
Thiếu sót duy nhất là màn hình để có thể chụp và xem hình ảnh, chính là màn hình trên thiết bị của bạn. Những thông số này sẽ giúp cho các bức ảnh trong điều kiện thiếu sáng đẹp hơn và chất lượng zoom hình cũng tốt hơn. Máy ảnh này sẽ được gắn lên điện th...
Good Giá thành tốt, tốc độ kết nối nhanh, chất lượng chụp hình khá sắc nét và có thể sử dụng trên nhiều điện thoại khác nhau...
Bad Ứng dụng PlayMemories cần phải có bản cập nhật để nâng cấp thêm nhiều tính năng như Flash và các tùy chỉnh dành cho máy ảnh...
83%
congnghenhat.vn
Updated:
2016-11-26 18:24:33
Đúng như những thông tin rò rỉ trước đó ống kính máy ảnh QX10 và QX100 có kích thước nhỏ gọn có thể gắn lên điện thoại, có khe cắm thẻ SD . Ống kính giao tiếp với các điện thoại thông minh qua môi trường không dây được cài đặt trong CHIP ( wifi, bluetooth...
0%