location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony VAIO Duo 11 Intel® Core™ i7 i7-3517U Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VAIO
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Duo 11
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Duo 11
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SVD1121Z9E
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 82403
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony VAIO Duo 11 Intel® Core™ i7 i7-3517U Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Có thể chuyển đổi được (Trượt nổi) Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-3517U 1,9 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 29,5 cm (11.6") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz 2 x 2 GB
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 4000
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 6,5 h
  • - Windows 8 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Sony VAIO Duo 11 Intel® Core™ i7 i7-3517U Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen:
This short summary of the Sony VAIO Duo 11 Intel® Core™ i7 i7-3517U Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony VAIO Duo 11, Intel® Core™ i7, 1,9 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description Sony VAIO Duo 11 Intel® Core™ i7 i7-3517U Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony VAIO Duo 11 Intel® Core™ i7 i7-3517U Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony VAIO Duo 11. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Trượt nổi). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-3517U, Tốc độ bộ xử lý: 1,9 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Trượt nổi)
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình kép
No
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
3rd gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-3517U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,9 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-3500 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Ivy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
L1
Công suất thoát nhiệt TDP
17 W
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x8, 1x16, 2x4, 2x8
Tỷ lệ Bus/Nhân
19
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MS Duo, MS Pro-HG, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
ID card đồ họa on-board
0x166
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2,07 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Camera sau
Yes
Độ phân giải camera sau
2,07 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit LAN, WLAN
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng Thunderbolt
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM76 Express
La bàn điện tử
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Bàn phím
Độ nhấn phím
1,2 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím
1,8 cm
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Số phím của bàn phím
83
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Phần mềm dùng thử
McAfee Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8 Pro
Phần mềm tích gộp
PlayMemories Home Adobe Reader 10 Active Clip Internet Explorer 10
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
31.0 x 24.0 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR0N6
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
65714
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
6,5 h
Thời gian sạc pin
2,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
319,9 mm
Độ dày
199 mm
Chiều cao
17,9 mm
Trọng lượng *
1,3 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Công nghệ Dolby
Dolby Home Theater v4
Source Review comments Score
tinhte.vn
Updated:
2016-11-24 07:26:00
​ Khi Microsoft ra mắt Windows 8, các đối tác của họ cũng đồng thời ra mắt rất nhiều máy tính chạy hệ điều hành này, trong số đó mỗi hãng đều có các máy tính bảng sẽ là sản phẩm chủ lực của mình ở phân phúc này. Win8 giờ đây đã hỗ trợ cảm ứng rất mượt mà...
0%
hangtot.com
Updated:
2016-11-24 07:26:00
Sony Vaio Duo 11 là phiên bản nâng cấp, kế thừa được những ưu điểm về thiết kế và cấu hình mạnh mẽ. máy nằm trong dòng Sony Vaio Touch thiên về tính năng chuyển đổi giữa laptop và máy tính bảng nhờ vào màn hình cảm ứng. Vaio Duo 11 được bán với giá khoảng...
Good Thiết kế đẹp, chắc chắn. Hiệu năng sử dụng cao. Chất lượng hiển thị và âm thanh tốt. Cảm ứng màn hình nhanh và nhạy.
Bad Máy vẫn còn khá nặng. Thuộc dòng cao cấp nên giá cao. Màn hình dễ bám vân tay, khó lau sạch...
Bottom line Sony VaiO Duo 11 là một chiếc máy tính lai mỏng, đẹp và hiệu năng mạnh mẽ trong thân hình khá bé nhỏ. Tuy nhiên với mức giá còn khá cao thì không phải người nào cũng có khả năng tiếp cận và tận hưởng sức mạnh công nghệ của nó.reviews.hangtot.com - chuyên...
0%
vnexpress.net
Updated:
2016-11-24 07:26:01
Thiết kế Vaio Duo 11 đã dần xóa mờ được ranh giới giữa laptop và tablet; thậm chí trong thời gian tới có thể xuất hiện những mẫu laptop lai có nhiều nét tương đồng với máy tính bảng hơn. Dưới sức ép ngày càng mạnh của tablet và sự phát triển công nghệ, la...
Good Thiết kế ấn tượng với khả năng chuyển đổi để sử dụng như máy tính bảng, Kiểu dáng mỏng nhẹ, kết cấu chắc chắn, Màn hình cảm ứng đa điểm độ phân giải full HD, Cổng giao tiếp, kết nối đa dạng, Hiệu năng tổng thể và đồ họa cao hơn so với giá trị trung bình m...
Bad Thời lượng pin trung bình, Giá cao...
Bottom line Vaio Duo 11 ấn tượng với thiết kế "chẳng giống ai" (like.no.other) như những mẫu laptop lai khác. Không chỉ kết hợp hài hòa giữa laptop và tablet, Duo 11 còn được trang bị cấu hình phần cứng mạnh, màn hình độ phân giải Full HD (1.920 x 1.080 pixel) và bút...
80%
hanoilab.com
Updated:
2016-11-24 07:26:02
Vaio Duo 11 gây ấn tượng với kiểu dáng mỏng nhẹ, màn hình vuốt chạm mượt mà, bút cảm ứng hoạt động tốt nhưng cơ chế trượt vẫn gây lo ngại về tính an toàn của cáp nối. Có mặt ở thị trường Việt Nam chậm hơn so với Satellite U920t của Toshiba ở dạng máy tính...
0%