Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 98: Pentium 90, 16 MB RAM, CD-ROM drive;
Windows Me: Pentium 150, 32 MB RAM, CD-ROM drive;
Windows NT 4.0: Pentium 90, 32 MB RAM, CD-ROM drive;
Windows 2000: 133 MHz, 64 MB RAM, CD-ROM drive;
Windows XP: 233 MHz, 64 MB RAM, CD-ROM drive;
Windows Server 2003: 550 MHz, 128 MB RAM, 220 MB HD, CD-ROM drive, USB;
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care, HP Embedded Web Server, HP LaserJet Utility (Macintosh)
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
55 dB
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
21 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
21 ppm
Công nghệ in màu
HP ImageREt 3600
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray 1, 250-sheet input tray 2, optional 500-sheet input tray 3, 250-sheet face-down output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22:1993/EN 55022:1994 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995, EN 55024:1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect Fast Ethernet Embedded Print Server (standard for 3800n, 3800dn, 3800dtn), Gigabit (optional), 802.11g wireless (optional), Bluetooth wireless (optional)
HP Jetdirect Fast Ethernet Embedded Print Server
Độ an toàn
IEC 60950-1, EN 60950-1 (EU), IEC 60825-1, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC
Các hệ thống vận hành tương thích
OS/2, UNIX, Linux, HP OpenVMS Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP, Server 2003; Mac OS 9.2, Mac OS X v10.2, v10.3, v10.4
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
41,3 cm (16.2")
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Phần mềm có thể tải xuống được
Download HP Universal Print Driver Series for Windows 1.0 from http://www.hp.com/go/mpd4w or www.hp.com/go/universal_driver
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
For a list of printer drivers and updated HP printer software go to http://www.hp.com/support
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
DDR1 SDRAM
Bảng điều khiển
2-line graphical display, 4 lights (Attention, Data, Ready, Toner), 4 buttons (Help, Menu, Select, Stop), 3 navigation arrow buttons (Back, Down, Up)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (JIS), 148 x 210 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250; labels, transparencies: 100
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m2
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 120 g/m2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
500-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multi-purpose tray, 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
437 W
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP v3, SSL/TLS (HTTPS)
Kiểu nâng cấp
Color tables, formatter firmware, software drivers
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
574 x 571,5 x 515,6 mm (22.6 x 22.5 x 20.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1176 x 1176 x 2204,7 mm (46.3 x 46.3 x 86.8")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
59.6 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
55 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
12,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
12,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
18,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, 8.5 x 13 in, statement, executive, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
8530 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
29,9 kg (66 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
Up to 22 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
53 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
39 dB
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 32 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
575 x 570 x 516 mm