Epson AcuLaser C3900DN Màu sắc 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : AcuLaser C3900DN
  • Mã sản phẩm : C11CB46021
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 92905
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson AcuLaser C3900DN Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    Epson AcuLaser C3900DN, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Epson AcuLaser C3900DN Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    Epson AcuLaser C3900DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 39 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 12,9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Phiếu mục lục, Letter
Kích cỡ phong bì DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 92 - 148 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) IP/Sec, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, BootP, ARP, HTTPv1.1, HTTPS, SMTPv1, SNTP, SLPv2, DDNS, WSD, AutoIP, Ping, EtherTalk, IPX/SPX
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) IP/Sec, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, BootP, ARP, HTTPv1.1, HTTPS, SMTPv1, SNTP, SLPv2, DDNS, WSD, AutoIP, Ping, EtherTalk, IPX/SPX
Các giao thức quản lý IPP1.1, LPD, FTP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, BottP, ARP, HTTPv1.1, HTTPS, SMTPv1, SNTP, SLPv2, DDNS, WSD, TCPIPSocketPrinting, AutoIP, Ping, IPv4, IPv6, Ipsec
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 39 dB

Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 1200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 34 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 166 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 22,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 419 x 520 x 330 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 560 mm
Chiều sâu của kiện hàng 625 mm
Chiều cao của kiện hàng 505 mm
Trọng lượng thùng hàng 30,2 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 2,17 m
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 8 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,17 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 7 Windows Vista (32/64bit) Windows XP (32/64bit) Windows 2000 Windows Server 2003 (32/64bit) Windows Server 2008 (32/64bit) Windows Server 2008R2 (64bit) Mac OS X 10.3.9+
Bao gồm phông chữ
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)