Epson Aculaser C900 NON 16MB 16ppm A4 Màu sắc

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Aculaser C900 NON 16MB 16ppm A4
  • Mã sản phẩm : C11C494011
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 47332
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 25 Nov 2020 15:24:13
  • Short summary description Epson Aculaser C900 NON 16MB 16ppm A4 Màu sắc :

    Epson Aculaser C900 NON 16MB 16ppm A4, La de, Màu sắc, A4, 16 ppm

  • Long summary description Epson Aculaser C900 NON 16MB 16ppm A4 Màu sắc :

    Epson Aculaser C900 NON 16MB 16ppm A4. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 4 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Thời gian khởi động 180 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 25 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 35000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa 200 tờ
Công suất đầu ra tối đa 200 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, B5, Letter, Half Letter, GLT, Executive, Monarch, C10, DL, C5, C6, IB5, Custom size (92 to 216mm x 210 to 297mm)
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60-90 g/m2
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 16 MB
Bộ nhớ trong tối đa 144 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 39 dB
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,9 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 429 x 521 x 406 mm
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung 500 sheet paper cassette, Duplex Unit
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 35 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra - IEEE 1284 bi-directional Parallel Interface with compatibility mode, nibble mode and ECP mode - Universal Serial Bus (USB) 1.1 compliant Note: only Macintosh systems equipped with a USB connector and running Mac OS 8.1 or later and Windows Me/98/2000/XP support USB interface - EPSON Type B Interface Slot (empty)
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống PC CPU: Pentium 233MHz [Pentium II 450MHz] RAM: 64 MB [96MB] HDD free space 500MB (for spooling by the driver) Interfaces: - IEEE 1284 ECP mode - USB Mac CPU: PowerPC G3 233MHz [G3 500MHz] RAM: 128MB Interfaces: - USB
Yêu cầu về nguồn điện Rated Voltage 220V to 240V ±10% Rated Frequency 50Hz or 60Hz ± 3Hz
Các khay đầu vào tiêu chuẩn Standard Paper Input Multipurpose Tray
Các tính năng của mạng lưới
Hộp mực Developer Toner Cartridges (A4 @ 5% Coverage):Black, Cyan, Magenta, Yellow: 4,500 pages capacity