location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother HL-4040CN Màu sắc 2400 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HL-4040CN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HL-4040CNG1-KIT show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38418
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother HL-4040CN Màu sắc 2400 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 21 ppm
  • - In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 300 MHz
Thêm>>>
Short summary description Brother HL-4040CN Màu sắc 2400 x 600 DPI A4:
This short summary of the Brother HL-4040CN Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother HL-4040CN, La de, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 21 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Brother HL-4040CN Màu sắc 2400 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Brother HL-4040CN Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother HL-4040CN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 21 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
21 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
21 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
35000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
3000
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B0
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
16 - 28 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
16 - 28 lbs.
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
HTTPS, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPP, IPPS, FTP, SMTP-AUTH, TELNET, SNMPv1, HTTP, TFTP, SMTP, APOP, LLTD
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Tốc độ vi xử lý
300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
510 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
20 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 90,5 °F
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
29,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
419,1 x 474,98 x 317,5 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
33,4 kg
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện
AC
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
20 - 80 phần trăm
Khả năng tương thích Mac
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
120 V, 50/60 Hz
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows, Mac OS, Linux
Mô phỏng
PCL6
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
PicBridge
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
568,96 x 624,84 x 317,5 mm