location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart 8250 máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI 8" x 10" (20x25 cm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Photosmart
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
8250
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3470A
Hạng mục:
Máy in ảnh cho phép bạn in ảnh kỹ thuật số, thường các máy này thậm chí có thể in trực tiếp từ một máy ảnh kỹ thuật số, vì vậy thậm chí bạn không cần dùng đến máy tính để in ảnh của bạn. Có một máy in như thế ở nhà, bạn có thể quên hẳn các tiệm rửa ảnh đi!
Máy in ảnh Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 114037
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:40:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Photosmart 8250 máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI 8" x 10" (20x25 cm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI 8" x 10" (20x25 cm)
  • - In phun In hai mặt
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Màn hình tích hợp 6,35 cm (2.5")
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart 8250 máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI 8" x 10" (20x25 cm):
This short summary of the HP Photosmart 8250 máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI 8" x 10" (20x25 cm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart 8250, In phun, 4800 x 1200 DPI, 8" x 10" (20x25 cm), O, Bạc

Long summary description HP Photosmart 8250 máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI 8" x 10" (20x25 cm):
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart 8250 máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI 8" x 10" (20x25 cm) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart 8250. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ in tối đa: 8" x 10" (20x25 cm). In hai mặt: O. Màu sắc sản phẩm: Bạc

In
In hai mặt
O
Công nghệ in *
In phun
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
31 ppm
Tính năng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Số lượng hộp mực in
6
Màu sắc in
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Màn hình tích hợp
Yes
Kích thước màn hình
6,35 cm (2.5")
Chu trình hoạt động (tối đa)
3000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào
100 tờ
Tổng công suất đầu ra
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
8" x 10" (20x25 cm)
Loại phương tiện khay giấy
Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
Các kích cỡ giấy in không ISO
Phiếu mục lục
Kích cỡ phong bì
10
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
80 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
447 mm
Độ dày
385 mm
Chiều cao
160 mm
Trọng lượng
8,5 kg
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Image Zone software for Microsoft Windows and Macintosh with HP Instant Share