location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 1160 Printer 600 x 600 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 1160 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q5933A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 196767
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 28 Nov 2007
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 1160 Printer 600 x 600 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - 19 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB Bộ xử lý được tích hợp 133 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 1160 Printer 600 x 600 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 1160 Printer 600 x 600 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 1160 Printer, La de, 600 x 600 DPI, 19 ppm

Long summary description HP LaserJet 1160 Printer 600 x 600 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 1160 Printer 600 x 600 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 1160 Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 19 ppm

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
19, 20
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
19 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
203.2 x 347 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Plain paper, envelopes, transparencies, cardstock, postcards, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, B6 envelopes (C5, DL), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 g/m² - 105 g/m², using the standard output bin; 60 g/m² to 163 g/m², using the straight through media path
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Bộ nhớ trong tối đa
16 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Motorola V4 Coldfire
Tốc độ vi xử lý
133 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Microsoft Windows 98 or later, Pentium 166MHz, 64 MB RAM; Mac OS 9.1 and later, 96 MB RAM; Mac OS X v 10.1 and later: 128 MB RAM, CD-ROM drive
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2634 mm
Trọng lượng
10,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
350 x 355 x 256 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
14,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP printer software on CD-ROM includes HP installer/uninstaller, drivers, HP Toolbox for diagnostic status and configuration, control panel simulator, help, documentation
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
Full-speed USB,IEEE 1284-B compliant parallel
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 to 216 x 356 mm
Các đặc điểm khác
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5 (JIS), B5 (ISO), C5, DL, Monarch, Com-10
Nâng cấp bộ nhớ
No
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
26 scalable fonts built in
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Output bin: 60 - 105 g/m², straight through paper media path: 60 to 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
1 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 98, Pentium, 166 MHz, 64 MB RAM; Mac OS 9.1, 96 MB RAM; Mac OS X v 10.1: 128 MB RAM, CD-ROM drive
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP Toolbox, HP Web JetAdmin
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
19 ppm
Xử lý giấy
250-sheet input tray, single-sheet priority input tray
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive 89/336/EEC), ISE Countries (CISPR 22), Poland (B-Mark-CISPR 22), Russia (GOST-CISPR 22)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
Optional HP Jetdirect external print server Via optional HP Jetdirect external print servers and HP wireless print servers
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site: http://www.hp.com/support/lj1160/
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Xử lý phương tiện
Manual duplexing, manual feed, priority feed, sheetfed, straight through paper path
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
Comprised of 3 lights and 2 buttons (Go and Cancel); these lights produce patterns that identify the printer's status (Toner, Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, 147 x 211 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
1 sheet
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 g/m² to 105 g/m², using the standard output bin;
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray, single-sheet priority input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet output bin
Độ an toàn
Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN 60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV- EN 60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC 60825-1), Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC 60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN 60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC 60825-1
Các tính năng kỹ thuật
Easily manage media input and output
Phần mềm có thể tải xuống được
Microsoft Windows drivers, full software solution, printing system
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0 (printer driver only), 2000, XP 32-Bit, XP 64-Bit (printer driver only), Server 2003, Mac OS 9, OS X v 10.1, 10.2, 10.3, MS-DOS, Linux, UNIX
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
500,1 x 400,1 x 498,1 mm (19.7 x 15.8 x 19.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1200,2 x 1000,3 x 2634,2 mm (47.2 x 39.4 x 103.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
22.9 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
48 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, index cards, envelopes (No. 10, Monarch)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
14 kg (30.9 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 20 ppm
Kích cỡ
35 cm (13.8")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
1 tờ
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
1 tờ
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
500 x 400 x 498 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)