location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X4650 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X4650
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
16F1402
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 99512
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X4650 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 25 ppm
  • - Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X4650 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Lexmark X4650 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X4650, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 2, A4, 3000 số trang/tháng, 25 ppm

Long summary description Lexmark X4650 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X4650 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X4650. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 3000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 25 ppm. Wi-Fi

Tính năng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
In
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Độ sâu của màu
36 bit
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2l, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, l, Legal, Statement, Letter
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
2L, A4, A5, A6, B5, Hagaki card, L, Legal, Thư
Chiều rộng tối đa của phương tiện
216 x 432
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
80 gsm
A6 Thiệp
Yes
Các cỡ Kakugata (3…6)
3, 4, 5, 6
Các cỡ chokei (3…40)
3, 4, 40
Cổng giao tiếp
PicBridge
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
50 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận
Energy Star, CSA, c-UL-us, ICES Class B, Executive Order 132221, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick mark Class B, V85, CCC Class B, BSMI Class B, METI(PSE), VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CCIB
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Microsoft Windows XP Professional x64 Microsoft Windows Vista Microsoft Windows 2000 5.00.2195 or later Microsoft Windows Vista x64 Apple Mac OS X (10.4.4-10.5.x Intel, PowerPC) Apple Mac OS X (10.3.9 Power PC)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
5,3 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
175 x 459 x 331 mm
Công nghệ in
In phun
Giao diện
USB 2.0
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
15 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
10 cpm
Khả năng sao chép màu
Yes
Scan màu
Yes
Công nghệ không dây
802.11g/b