location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips myLiving 309411116 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
myLiving
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
309411116
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
30941/11/16 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718291484783
Hạng mục:
Lamps etc. found on the ceiling of buildings.
Đèn trần Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:27:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Philips 30941/11/16 user manual (1.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips myLiving 309411116 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - (Các) bóng đèn không thế thay đổi được 7,5 W
  • - Màu trắng ấm Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 80
  • - Phù hợp cho sử dụng trong nhà Phù hợp cho các phòng: Phòng ngủ, Phòng khách
  • - IP20
  • - Màu chrome
Thêm>>>
Short summary description Philips myLiving 309411116 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được:
This short summary of the Philips myLiving 309411116 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips myLiving 309411116, (Các) bóng đèn không thế thay đổi được, IP20, Màu chrome

Long summary description Philips myLiving 309411116 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được:
This is an auto-generated long summary of Philips myLiving 309411116 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips myLiving 309411116. Màu sắc sản phẩm: Màu chrome, Phù hợp cho các phòng: Phòng ngủ, Phòng khách, Hình dạng: Tròn. Loại chụp đèn: (Các) bóng đèn không thế thay đổi được, Công suất đèn: 7,5 W, Màu sắc ánh sáng: Màu trắng ấm. Điện áp đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện áp AC đầu vào: Range 220 - 240. Chiều rộng: 353 mm, Độ dày: 353 mm, Chiều cao: 66 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 53 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 36,3 mm, Chiều cao của kiện hàng: 368 mm

Thiết kế
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Phù hợp cho các phòng *
Phòng ngủ, Phòng khách
Hình dạng *
Tròn
Kiểu khung *
Âm tường
Có thể treo tường
Yes
Vật liệu vỏ bọc
Synthetic
Màu sắc sản phẩm *
Màu chrome
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
II
Phong cách đèn
Đương đại
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Công suất đèn
7,5 W
Màu sắc ánh sáng
Màu trắng ấm
Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI)
80
Tương đương với bóng đèn điện
56 W
Công nghệ bóng đèn
Yes
Tổng quang thông
740 lm
Công thái học
Điều chỉnh độ sáng bằng điều khiển từ xa
No
Hiệu ứng ánh sáng dịu
Yes
Điện
Điện áp đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp AC đầu vào
Range 220 - 240
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
353 mm
Độ dày
353 mm
Chiều cao
66 mm
Trọng lượng
710 g
Trọng lượng & Kích thước
Chiều dài
353 mm
Chiều dài
35,3 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
53 mm
Chiều sâu của kiện hàng
36,3 mm
Chiều cao của kiện hàng
368 mm
Chiều dài đóng gói
36,3 cm
Trọng lượng thùng hàng
900 g
Trọng lượng tịnh kiện hàng
710 g
Tổng trọng lượng kiện hàng
875 g
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Tính năng
Dịu nhẹ với mắt
No
Các đặc điểm khác
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
No
Cấp hiệu quả năng lượng bóng đèn đi kèm (cũ)
A+
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng thực
710 g
Mã vận chuyển 12NC
915004320501
Bảo hành mô-đun LED
5 năm
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
363.000 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
53.000 cm
Chiều cao SAP mỗi chiếc
368.000 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
0,875 g
Các số liệu kích thước
Mã số SAP EAN/UPC mỗi chiếc
8718291484783
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
8718291522478